Thứ 5
21 Tháng 11 |
21/10/2024
Âm lịch - Ngũ hành: THÍCH LỊCH HOẢ - Ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo -
Trực Mãn Ngày Kỷ Sửu, Tháng Ất Hợi, Năm Giáp Thìn Giờ tốt trong ngày: 3h-5h 5h-7h 9h-11h 15h-17h 19-21h 21h-23h |
Ngày
Rất Đẹp |
Thứ 6
22 Tháng 11 |
22/10/2024
Âm lịch - Ngũ hành: TÒNG BÁ MỘC - Ngày Thiên Lao Hắc Đạo -
Trực Bình Ngày Canh Dần, Tháng Ất Hợi, Năm Giáp Thìn Giờ tốt trong ngày: 23h-1h 1h-3h 7h-9h 9h-11h 13h-15h 19-21h |
Ngày
Bình Thường |
Chủ nhật
24 Tháng 11 |
24/10/2024
Âm lịch - Ngũ hành: TRƯỜNG LƯU THỦY - Ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo -
Trực Chấp Ngày Nhâm Thìn, Tháng Ất Hợi, Năm Giáp Thìn Giờ tốt trong ngày: 3h-5h 7h-9h 9h-11h 15h-17h 17-19h 21h-23h |
Ngày
Bình Thường |
Thứ 3
26 Tháng 11 |
26/10/2024
Âm lịch - Ngũ hành: SA TRUNG KIM - Ngày Thanh Long Hoàng Đạo -
Trực Nguy Ngày Giáp Ngọ, Tháng Ất Hợi, Năm Giáp Thìn Giờ tốt trong ngày: 23h-1h 1h-3h 5h-7h 11h-13h 15h-17h 17-19h |
Ngày
Rất Đẹp |
Thứ 4
27 Tháng 11 |
27/10/2024
Âm lịch - Ngũ hành: SA TRUNG KIM - Ngày Minh Đường Hoàng Đạo -
Trực Thành Ngày Ất Mùi, Tháng Ất Hợi, Năm Giáp Thìn Giờ tốt trong ngày: 3h-5h 5h-7h 9h-11h 15h-17h 19-21h 21h-23h |
Ngày
Bình Thường |
Thứ 7
30 Tháng 11 |
30/10/2024
Âm lịch - Ngũ hành: BÌNH ĐỊA MỘC - Ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo -
Trực Bế Ngày Mậu Tuất, Tháng Ất Hợi, Năm Giáp Thìn Giờ tốt trong ngày: 3h-5h 7h-9h 9h-11h 15h-17h 17-19h 21h-23h |
Ngày
Rất Đẹp |
Thứ 2
2 Tháng 12 |
2/11/2024
Âm lịch - Ngũ hành: BÍCH THƯỢNG THỔ - Ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo -
Trực Trừ Ngày Canh Tý, Tháng Bính Tý, Năm Giáp Thìn Giờ tốt trong ngày: 23h-1h 1h-3h 5h-7h 11h-13h 15h-17h 17-19h |
Ngày
Đẹp |
Thứ 6
6 Tháng 12 |
6/11/2024
Âm lịch - Ngũ hành: PHÚC ĐĂNG HOẢ - Ngày Thiên Lao Hắc Đạo -
Trực Định Ngày Giáp Thìn, Tháng Bính Tý, Năm Giáp Thìn Giờ tốt trong ngày: 3h-5h 7h-9h 9h-11h 15h-17h 17-19h 21h-23h |
Ngày
Đẹp |
Thứ 3
10 Tháng 12 |
10/11/2024
Âm lịch - Ngũ hành: ĐẠI TRẠCH THỔ - Ngày Thanh Long Hoàng Đạo -
Trực Thành Ngày Mậu Thân, Tháng Bính Tý, Năm Giáp Thìn Giờ tốt trong ngày: 23h-1h 1h-3h 7h-9h 9h-11h 13h-15h 19-21h |
Ngày
Rất Đẹp |
Thứ 4
11 Tháng 12 |
11/11/2024
Âm lịch - Ngũ hành: ĐẠI TRẠCH THỔ - Ngày Minh Đường Hoàng Đạo -
Trực Thu Ngày Kỷ Dậu, Tháng Bính Tý, Năm Giáp Thìn Giờ tốt trong ngày: 23h-1h 3h-5h 5h-7h 11h-13h 13h-15h 17-19h |
Ngày
Đẹp |
Thứ 6
13 Tháng 12 |
13/11/2024
Âm lịch - Ngũ hành: XOA XUYẾN KIM - Ngày Chu Tước Hắc Đạo -
Trực Bế Ngày Tân Hợi, Tháng Bính Tý, Năm Giáp Thìn Giờ tốt trong ngày: 1h-3h 7h-9h 11h-13h 13h-15h 19-21h 21h-23h |
Ngày
Bình Thường |
Thứ 7
14 Tháng 12 |
14/11/2024
Âm lịch - Ngũ hành: TANG ĐỐ MỘC - Ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo -
Trực Kiến Ngày Nhâm Tý, Tháng Bính Tý, Năm Giáp Thìn Giờ tốt trong ngày: 23h-1h 1h-3h 5h-7h 11h-13h 15h-17h 17-19h |
Ngày
Rất Đẹp |
Chủ nhật
15 Tháng 12 |
15/11/2024
Âm lịch - Ngũ hành: TANG ĐỐ MỘC - Ngày Kim Đường Hoàng Đạo -
Trực Trừ Ngày Quý Sửu, Tháng Bính Tý, Năm Giáp Thìn Giờ tốt trong ngày: 3h-5h 5h-7h 9h-11h 15h-17h 19-21h 21h-23h |
Ngày
Đẹp |
Thứ 5
19 Tháng 12 |
19/11/2024
Âm lịch - Ngũ hành: SA TRUNG THỔ - Ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo -
Trực Chấp Ngày Đinh Ty., Tháng Bính Tý, Năm Giáp Thìn Giờ tốt trong ngày: 1h-3h 7h-9h 11h-13h 13h-15h 19-21h 21h-23h |
Ngày
Bình Thường |
- Ngày 21-11-2024 dương lịch với tuổi của bạn sinh năm 1981
Tuổi Tân Dậu thuộc Thạch Lựu Mộc. Căn Tân Kim đồng hành Chi Dậu Kim.
Nên: Dọn dẹp văn phòng, chỉnh đốn hồ sơ, sắp xếp lại công việc, sửa chữa máy móc xe cộ, trao đổi ý kiến, gặp quý nhân nhờ cố vấn, nhẫn nhịn trong sự giao thiệp, cúng tế, làm việc từ thiện, chữa bệnh, cẩn thận đề phòng bất trắc.
Kỵ: Khai trương, xuất hành, khởi công, tiến hành công việc, tranh cãi, thưa kiện, đi xa, di chuyển, mong cầu về tài lộc, đầu tư cổ phiếu, ký kết hợp tác, cầu hôn, cưới gả, kết bạn.
Kết Luận: Ngày có sự gặp gỡ hoặc có đám tiệc. Có sự dọn dẹp, tu bổ, sửa chữa. Tài lộc tuy có nhưng hao tài về giao thiệp, mua sắm. Có tin buồn ở xa. Làm việc gì cũng không nên có tính dây dưa sẽ không tốt, không có lợi. Có sự hư hại cần phải tu bổ, sửa chữa, mua sắm.
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
28
26
|
29
27
|
30
28
|
31
29
|
1
1/10
|
2
2
|
3
3
|
4
4
|
5
5
|
6
6
|
7
7
|
8
8
|
9
9
|
10
10
|
11
11
|
12
12
|
13
13
|
14
14
|
15
15
|
16
16
|
17
17
|
18
18
|
19
19
|
20
20
|
21
21
|
22
22
|
23
23
|
24
24
|
25
25
|
26
26
|
27
27
|
28
28
|
29
29
|
30
30
|
1
1/11
|